--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ậm à
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ậm à
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ậm à
Your browser does not support the audio element.
+
như ầm ừ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ậm à"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ậm à"
:
ậm ờ
ậm à
ấm ứ
ấm ớ
ấm no
ầm ừ
ầm ĩ
ầm ầm
âm u
âm ỉ
more...
Những từ có chứa
"ậm à"
:
ậm à
ậm à ậm ạch
ậm à ậm ừ
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
ậm à
:
như ầm ừ
+
nấng
:
như nứng
+
nàng
:
she; herchàng và nànghe and she
+
nặng
:
heavy; ponderous; weightycân nặngto weigh heavy
+
cánh
:
Wingchim vỗ cánhthe bird flaps its wingscánh bướma butterfly's wingsmáy bay cánh vuônga square-winged planeđội bóng dàn ra hai cánhthe football team spanned out into two wingscánh tả của một chính đảngthe left wing of a political party